Đọc nhanh: 音集协 (âm tập hiệp). Ý nghĩa là: Hiệp hội Bản quyền Âm thanh-Video Trung Quốc (CAVCA).
音集协 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp hội Bản quyền Âm thanh-Video Trung Quốc (CAVCA)
China Audio-Video Copyright Association (CAVCA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音集协
- 《 毛诗 音义 》
- "Mao thi âm nghĩa"
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 嘈杂 的 声音 让 人 无法 集中
- Âm thanh ồn ào khiến người ta không thể tập trung.
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
- 声音 纷纷扰扰 很难 集中
- Âm thanh hỗn loạn khó mà tập trung.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 他 是 音乐 协会 的 会员
- Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
集›
音›