音息 yīn xī
volume volume

Từ hán việt: 【âm tức】

Đọc nhanh: 音息 (âm tức). Ý nghĩa là: tin tức; thư từ và tin tức. Ví dụ : - 渺无音息 bặt vô âm tín; bặt tin.

Ý Nghĩa của "音息" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

音息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tin tức; thư từ và tin tức

音信;消息

Ví dụ:
  • volume volume

    - 渺无音息 miǎowúyīnxī

    - bặt vô âm tín; bặt tin.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音息

  • volume volume

    - 音信杳然 yīnxìnyǎorán 消息 xiāoxi

    - Bặt vô âm tín không có tin tức.

  • volume volume

    - 渺无音息 miǎowúyīnxī

    - bặt vô âm tín; bặt tin.

  • volume volume

    - 一有 yīyǒu 贬值 biǎnzhí de 消息 xiāoxi 股票价格 gǔpiàojiàgé jiù 暴跌 bàodiē le

    - Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.

  • volume volume

    - 我发 wǒfā le 一条 yītiáo 语音 yǔyīn 消息 xiāoxi

    - Tôi đã gửi một tin nhắn thoại.

  • volume volume

    - 一本 yīběn 一利 yīlì ( zhǐ 本钱 běnqián 利息 lìxī 相等 xiāngděng )

    - một vốn một lãi

  • volume volume

    - 一从别 yīcóngbié hòu 音信杳然 yīnxìnyǎorán

    - từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 垃圾 lājī 音乐 yīnyuè 没有 méiyǒu 魔鬼 móguǐ 讯息 xùnxī

    - Đây không phải là nhạc rác, và không có thông điệp ma quỷ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 消息 xiāoxi shì hǎo 音信 yīnxìn

    - Tin này là một tin tức tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao