Đọc nhanh: 信息提示音 (tín tức đề thị âm). Ý nghĩa là: âm báo tin nhắn.
信息提示音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm báo tin nhắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息提示音
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 多谢 你 提供 的 信息 !
- Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin!
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 提供 详细信息 更 便于 理解
- Cung cấp thông tin chi tiết dễ hiểu hơn.
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 这个 消息 是 个 好 音信
- Tin này là một tin tức tốt.
- 温询 处 为 您 提供 有关 酒店设施 的 详细信息
- Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
息›
提›
示›
音›