音变 yīn biàn
volume volume

Từ hán việt: 【âm biến】

Đọc nhanh: 音变 (âm biến). Ý nghĩa là: thay đổi ngữ âm.

Ý Nghĩa của "音变" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

音变 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay đổi ngữ âm

phonetic change

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音变

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà de liǎn 立刻 lìkè 变得 biànde 刷白 shuàbái

    - vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng de 变革 biàngé

    - một cuộc cải cách lớn

  • volume volume

    - 电子 diànzǐ 打主意 dǎzhǔyi 器使 qìshǐ 音乐 yīnyuè 变得 biànde yǒu 穿透力 chuāntòulì

    - Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt

  • volume volume

    - lián 说话 shuōhuà de 音儿 yīnér dōu biàn le

    - anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.

  • volume volume

    - DNA 检测 jiǎncè 发现 fāxiàn le 可变 kěbiàn 串联 chuànlián 重复 chóngfù 基因 jīyīn

    - Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.

  • volume volume

    - 声音 shēngyīn 变得 biànde hěn

    - Âm thanh trở nên rất nhỏ.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 声音 shēngyīn 变得 biànde

    - Giọng nói của thầy giáo trở nên khàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao