Đọc nhanh: 音效 (âm hiệu). Ý nghĩa là: hiệu ứng âm thanh.
音效 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng âm thanh
sound effect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音效
- 舞台 音效 很棒
- Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 上行下效
- trên làm dưới bắt chước theo.
- 这次 戏剧 演出 的 音响 和 灯光效果 极佳
- Hiệu ứng âm thanh và ánh sáng của hiệu suất bộ phim này là tuyệt vời.
- 礼堂 回音 大 , 演奏 效果 差 一些
- tiếng vọng trong hội trường rất lớn, hiệu quả diễn tấu kém đi.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
效›
音›