Đọc nhanh: 音像公司 (âm tượng công ti). Ý nghĩa là: Công ty nghe nhìn.
音像公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty nghe nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音像公司
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 两家 公司 生产 一流 的 产品
- Hai công ty sản xuất sản phẩm cùng loại.
- 为何 他 要 离开 公司 ?
- Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 一个 高科技 公司 居然 用 这种 古董
- một công ty bảo mật công nghệ cao sử dụng đồ cổ.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
公›
司›
音›