Đọc nhanh: 韩邦庆 (hàn bang khánh). Ý nghĩa là: Han Bangqing (1856-1894), nhà văn và nhà xuất bản tạp chí văn học thực nghiệm bằng tiếng Trung Cổ điển và tiếng Giang Tô, tác giả của tiểu thuyết 海上花列傳 | 海上花列传.
韩邦庆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Han Bangqing (1856-1894), nhà văn và nhà xuất bản tạp chí văn học thực nghiệm bằng tiếng Trung Cổ điển và tiếng Giang Tô, tác giả của tiểu thuyết 海上花列傳 | 海上花列传
Han Bangqing (1856-1894), writer and publisher of experimental literary journal in Classical Chinese and Jiangsu vernacular, author of novel 海上花列傳|海上花列传
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩邦庆
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 韩非
- Hàn Phi.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 从 成都 去 重庆
- từ Thành Đô đi đến Trùng Khánh.
- 他们 庆祝 结婚 周年
- Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.
- 他 为 家庭 增添 喜庆
- Anh ấy thêm chuyện mừng cho gia đình.
- 他们 今晚 有 庆祝会
- Họ sẽ ăn mừng tối nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庆›
邦›
韩›