韩愈 hányù
volume volume

Từ hán việt: 【hàn dũ】

Đọc nhanh: 韩愈 (hàn dũ). Ý nghĩa là: Hàn Dũ (768-824).

Ý Nghĩa của "韩愈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

韩愈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hàn Dũ (768-824)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩愈

  • volume volume

    - 信心 xìnxīn 愈发 yùfā 弥坚 míjiān

    - Lòng tin càng thêm vững chắc.

  • volume volume

    - zài 科学技术 kēxuéjìshù 日益 rìyì 发达 fādá de 今天 jīntiān 学科分类 xuékēfēnlèi 愈益 yùyì 细密 xìmì le

    - khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 韩非 hánfēi

    - Hàn Phi.

  • volume volume

    - 大韩民国 dàhánmínguó shì 一个 yígè 现代化 xiàndàihuà 国家 guójiā

    - Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 治愈 zhìyù le de bìng

    - Bác sĩ đã chữa khỏi bệnh cho tôi.

  • volume volume

    - 为了 wèile 治愈 zhìyù 疾病 jíbìng ér 努力 nǔlì

    - Cô ấy nỗ lực để chữa khỏi bệnh.

  • volume volume

    - 大病 dàbìng 初愈 chūyù de 眼睛 yǎnjing dōu 陷落 xiànluò 进去 jìnqù le

    - Ốm mấy tháng, mắt anh ấy bị lõm sâu xuống.

  • volume volume

    - 大选 dàxuǎn zài 主要 zhǔyào 政党 zhèngdǎng jiān de 论战 lùnzhàn 愈演愈烈 yùyǎnyùliè

    - Gần đến cuộc bầu cử, cuộc tranh luận giữa các đảng chính đang trở nên gay gắt hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMBP (人一月心)
    • Bảng mã:U+6108
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+8 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJQS (十十手尸)
    • Bảng mã:U+97E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao