Đọc nhanh: 音乐电视 (âm lạc điện thị). Ý nghĩa là: Truyền hình âm nhạc MTV.
音乐电视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền hình âm nhạc MTV
Music Television MTV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐电视
- 电台 放送 音乐
- điện đài vô tuyến phát âm nhạc.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 这 将 会 是 鲁 弗斯 不 插 电 音乐会
- Nó sẽ được rút phích cắm rufus.
- 电影 、 音乐 之类 的 活动 很 放松
- Phim, nhạc, v.v. rất thư giãn.
- 我 喜欢 读 一些 关于 电子音乐 的 书
- Tôi thích đọc những cuốn sách về âm nhạc điện tử.
- 这部 电影 有 深沉 的 音乐
- Bộ phim này có nhạc nền trầm lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
电›
视›
音›