Đọc nhanh: 韦尔弗雷兹 (vi nhĩ phất lôi tư). Ý nghĩa là: (George) Wehrfritz (Chánh văn phòng Bắc Kinh của Newsweek).
韦尔弗雷兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (George) Wehrfritz (Chánh văn phòng Bắc Kinh của Newsweek)
(George) Wehrfritz (Beijing bureau chief of Newsweek)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韦尔弗雷兹
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
尔›
弗›
雷›
韦›