Đọc nhanh: 马德拉群岛 (mã đức lạp quần đảo). Ý nghĩa là: Madeira, quần đảo Madeira.
马德拉群岛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Madeira
✪ 2. quần đảo Madeira
the Madeira Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马德拉群岛
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
德›
拉›
群›
马›