Đọc nhanh: 鞫讯 (cúc tấn). Ý nghĩa là: Xét hỏi người phạm tội; thẩm vấn. ◇Phúc huệ toàn thư 福惠全書: Cúc tấn bất phục; tắc giáp côn chỉ; nhục chi thị chúng 鞫訊不服; 則夾棍指; 辱之示眾 (Hình danh bộ 刑名部; Từ tụng 詞頌)..
鞫讯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xét hỏi người phạm tội; thẩm vấn. ◇Phúc huệ toàn thư 福惠全書: Cúc tấn bất phục; tắc giáp côn chỉ; nhục chi thị chúng 鞫訊不服; 則夾棍指; 辱之示眾 (Hình danh bộ 刑名部; Từ tụng 詞頌).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞫讯
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 古代 的 通讯 方式 较 单一
- Phương thức truyền tin thời cổ đại khá đơn giản.
- 音讯 断 了
- không có tin tức gì nữa
- 发出 总攻击 的 讯号
- gửi tín hiệu tổng tấn công.
- 依靠 通讯 迅速 传递 新 消息
- Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.
- 鞫 讯
- hỏi tin.
- 他 讯 我 事情 经过
- Anh ấy hỏi han tôi chuyện gì đã xảy ra.
- 偷走 我 钱包 的 那个 人 把 我 的 通讯录 也 拿走 了
- Người lấy trộm ví của tôi cũng lấy luôn sổ địa chỉ của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讯›
鞫›