部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cúc】
Đọc nhanh: 鞫 (cúc). Ý nghĩa là: thẩm vấn; tra hỏi. Ví dụ : - 鞫问。 thẩm vấn.. - 鞫讯。 hỏi tin.. - 鞫审。 tra hỏi.
鞫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẩm vấn; tra hỏi
审问
- 鞫 jū 问 wèn
- thẩm vấn.
- 鞫 jū 讯 xùn
- hỏi tin.
- 鞫 jū 审 shěn
- tra hỏi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞫
鞫›
Tập viết