Đọc nhanh: 讯问 (tấn vấn). Ý nghĩa là: hỏi han, thẩm vấn, lấy cung. Ví dụ : - 讯问病状 hỏi han bệnh trạng. - 讯问原委。 hỏi rõ đầu đuôi. - 讯问案件 thẩm vấn vụ án
讯问 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hỏi han
有不知道或不明白的事情或道理请人解答
- 讯问 病状
- hỏi han bệnh trạng
- 讯问 原委
- hỏi rõ đầu đuôi
✪ 2. thẩm vấn
审问
- 讯问 案件
- thẩm vấn vụ án
✪ 3. lấy cung
公安机关、检察机关或法院向民事案件中的当事人或刑事案件中的自诉人、被告人查问有关案件的事实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讯问
- 讯问 案件
- thẩm vấn vụ án
- 问讯处
- bàn (nơi) hướng dẫn
- 讯问 病状
- hỏi han bệnh trạng
- 讯问 原委
- hỏi rõ đầu đuôi
- 亟来 问讯
- nhiều lần hỏi thăm tin tức.
- 不仅 有 这个 , 况 还有 其他 问题
- Không chỉ vấn đề này, bên cạnh đó còn có vấn đề khác.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 小件 行李 寄存处 在 问讯处 旁边
- Chỗ gửi hành lý nhỏ nằm cạnh bàn thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讯›
问›