Đọc nhanh: 简讯 (giản tấn). Ý nghĩa là: tin ngắn; tin tóm tắt.
简讯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tin ngắn; tin tóm tắt
简短的消息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简讯
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 事情 本身 很 简单
- Bản thân sự việc rất đơn giản.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 事情 不尽然 如此 简单
- Vấn đề không hoàn toàn đơn giản như vậy.
- 事情 来得 这么 突兀 , 使 他 简直 不知所措
- sự việc xảy ra quá bất ngờ như vậy, làm anh ấy lúng túng không biết giải quyết thế nào.
- 音讯 断 了
- không có tin tức gì nữa
- 事情 特别 简单 , 他 却 搞错 了
- Vấn đề đơn giản nhưng anh ấy hiểu sai.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
简›
讯›