Đọc nhanh: 起毛边 (khởi mao biên). Ý nghĩa là: Xù lông biên.
起毛边 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xù lông biên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起毛边
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 他 耸 起 眉毛
- Anh ấy nhướn lông mày.
- 她 看起来 很 毛
- Cô ấy trông rất hoảng sợ.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 小猫 吓 得 毛 都 乍 起来 了
- Con mèo nhỏ sợ đến nỗi lông đều dựng đứng cả lên.
- 右手 边儿 还 差 两层 砖 , 先 找平 了 再 一起 往上 砌
- bên tay phải còn thiếu hai hàng gạch, hãy xây cho bằng đi, sau đó sẽ xây cao lên.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 我们 一家人 一起 去 河边 遛狗
- Cả nhà tôi dắt chó đi dạo bên bờ hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
起›
边›