Đọc nhanh: 粒面皮鞋 (lạp diện bì hài). Ý nghĩa là: Giày da vằn.
粒面皮鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giày da vằn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粒面皮鞋
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 橐 橐 的 皮鞋 声
- tiếng giày da lộp cộp.
- 我 买 了 一双 皮鞋
- Tôi đã mua một đôi giày da.
- 他 穿着 一双 黑 皮鞋
- Anh ta đang đeo đôi dày da đen.
- 她 买 了 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đã mua một đôi giày da màu đen.
- 我们 需要 了解 皮鞋 的 价格
- Chúng tôi cần biết giá của giày da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
粒›
面›
鞋›