Đọc nhanh: 捕胶 (bộ giao). Ý nghĩa là: Cho thêm keo.
捕胶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thêm keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捕胶
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他 因涉嫌 谋杀 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì tình nghi giết người.
- 他 因 教唆罪 多次 被捕
- Anh nhiều lần bị bắt vì gạ tình.
- 他 因 盗窃 而 被捕
- Anh ta bị bắt vì trộm cắp.
- 他 因 诈骗 被 警方 逮捕
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì lừa đảo.
- 他 在 向 小学生 贩卖 海洛因 时 被捕
- Anh ta bị bắt khi đang buôn bán heroin cho học sinh tiểu học.
- 他 因涉嫌 商业 欺诈 被 警方 逮捕 了
- Anh ấy đã bị cảnh sát bắt vì nghi ngờ gian lận thương mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捕›
胶›