Đọc nhanh: 调松 (điệu tùng). Ý nghĩa là: Chỉnh lỏng.
调松 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉnh lỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调松
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
调›