Đọc nhanh: 扁形鞋带 (biển hình hài đới). Ý nghĩa là: Dây giày dẹt.
扁形鞋带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây giày dẹt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁形鞋带
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 你 的 鞋带 秃噜 了
- đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
- 鞋带 系得 很 紧
- Dây giày được buộc rất chặt.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
- 他 对 这 一带 的 地形 了如指掌
- đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
形›
扁›
鞋›