Đọc nhanh: 鞋带 (hài đới). Ý nghĩa là: Dây giày; dải giày; dây giầy. Ví dụ : - 2秒帮你快速系鞋带方法 Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
鞋带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây giày; dải giày; dây giầy
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋带
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 鞋带 儿
- dây giày
- 你 的 鞋带 秃噜 了
- đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 鞋带 系得 很 紧
- Dây giày được buộc rất chặt.
- 你 的 鞋带 松 了
- Dây giày của bạn lỏng rồi.
- 2 秒 帮 你 快速 系鞋带 方法
- Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng
- 我 带 的 钱 刚刚 够买 这双鞋
- Số tiền tôi mang theo vừa đủ để mua đôi giày này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
鞋›