鞋带 xié dài
volume volume

Từ hán việt: 【hài đới】

Đọc nhanh: 鞋带 (hài đới). Ý nghĩa là: Dây giày; dải giày; dây giầy. Ví dụ : - 2秒帮你快速系鞋带方法 Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng

Ý Nghĩa của "鞋带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鞋带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dây giày; dải giày; dây giầy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 2 miǎo bāng 快速 kuàisù 系鞋带 jìxiédài 方法 fāngfǎ

    - Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋带

  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle dài de 爵士舞 juéshìwǔ 鞋来 xiélái 参加 cānjiā 舞蹈 wǔdǎo 试演 shìyǎn

    - Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.

  • volume volume

    - 鞋带 xiédài ér

    - dây giày

  • volume volume

    - de 鞋带 xiédài 秃噜 tūlū le

    - đôi giày của anh mang thật dễ chịu.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 托人 tuōrén 带来 dàilái 棉鞋 miánxié 两双 liǎngshuāng qǐng 便 biàn zhōng 进城 jìnchéng 来取 láiqǔ

    - nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.

  • volume volume

    - 鞋带 xiédài 系得 xìdé hěn jǐn

    - Dây giày được buộc rất chặt.

  • volume volume

    - de 鞋带 xiédài sōng le

    - Dây giày của bạn lỏng rồi.

  • volume volume

    - 2 miǎo bāng 快速 kuàisù 系鞋带 jìxiédài 方法 fāngfǎ

    - Phương pháp 2 giây giúp bạn buộc dây giày nhanh chóng

  • volume volume

    - dài de qián 刚刚 gānggang 够买 gòumǎi 这双鞋 zhèshuāngxié

    - Số tiền tôi mang theo vừa đủ để mua đôi giày này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao