Đọc nhanh: 鞋型代码 (hài hình đại mã). Ý nghĩa là: Mã hình chất.
鞋型代码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã hình chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋型代码
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 你 穿 多 大 尺码 的 鞋
- Bạn đi giày cỡ bao nhiêu.
- 我 提取 了 一些 源代码
- Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
- 我们 用伪 代码 描述 算法 步骤
- Chúng tôi dùng mã ảo để mô tả các bước thuật toán.
- 那 家 制鞋 厂商 有 几家 代销店
- Có mấy cửa hàng đại lý bán hàng cho nhà sản xuất giày đó?
- 他 有 多种 型 的 鞋
- Anh ấy có nhiều loại giày.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
型›
码›
鞋›