Đọc nhanh: 靴鞋店 (ngoa hài điếm). Ý nghĩa là: Cửa hàng bán giày, ủng.
靴鞋店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa hàng bán giày, ủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靴鞋店
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 这家 店有 各种 品种 的 鞋子
- Cửa hàng này có nhiều loại giày.
- 书店 送来 的 碑帖 我留 了 三本
- mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.
- 书店 离 我家 很近
- Hiệu sách gần nhà tôi.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 那 家 制鞋 厂商 有 几家 代销店
- Có mấy cửa hàng đại lý bán hàng cho nhà sản xuất giày đó?
- 书店 里 非常 清静
- Trong tiệm sách rất yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
靴›
鞋›