Đọc nhanh: 鞋内衬垫 (hài nội sấn điếm). Ý nghĩa là: Miếng lót trong giày.
鞋内衬垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miếng lót trong giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋内衬垫
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 鞋垫 儿
- cái lót giày
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 拿 去 做 裤子 的 内衬
- Như lớp lót cho phía dưới.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
垫›
衬›
鞋›