Đọc nhanh: 鞋刷 (xoát tường). Ý nghĩa là: Bàn chải đánh giầy. Ví dụ : - 鞋刷子。 bàn chải giày.. - 鞋刷子。 bàn chải đánh giày.
鞋刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn chải đánh giầy
鞋刷是刷鞋的一种工具,前端有黑色或棕色的毛,后端是手柄
- 鞋 刷子
- bàn chải giày.
- 鞋 刷子
- bàn chải đánh giày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋刷
- 鞋 刷子
- bàn chải đánh giày.
- 鞋 刷子
- bàn chải giày.
- 这个 鞋刷 质量 不错
- Cái bàn chải giày này chất lượng không tệ.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 他 买 了 一双 小号 的 鞋
- Anh ấy đã mua một đôi giày cỡ nhỏ.
- 他 买 了 一双 新 鞋子
- Anh ấy đã mua một đôi giày mới.
- 他 刚 下班 , 换鞋 准备 休息
- Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
鞋›