Đọc nhanh: 靴撑具 (ngoa sanh cụ). Ý nghĩa là: Cốt giữ dáng giày ống.
靴撑具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cốt giữ dáng giày ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靴撑具
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等 文具
- Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
撑›
靴›