冷藏瓶 lěngcáng píng
volume volume

Từ hán việt: 【lãnh tàng bình】

Đọc nhanh: 冷藏瓶 (lãnh tàng bình). Ý nghĩa là: Chai làm lạnh.

Ý Nghĩa của "冷藏瓶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冷藏瓶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chai làm lạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷藏瓶

  • volume volume

    - 冷藏库 lěngcángkù

    - kho ướp lạnh.

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ 储于 chǔyú 冷藏室 lěngcángshì

    - Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 收获 shōuhuò de 大量 dàliàng 水果 shuǐguǒ 冷藏 lěngcáng huò 装瓶 zhuāngpíng 装罐 zhuāngguàn 加以 jiāyǐ 保存 bǎocún

    - Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.

  • volume volume

    - 护士 hùshi de jiǎo 非常 fēicháng lěng 可以 kěyǐ gěi 一只 yīzhī 热水瓶 rèshuǐpíng ma

    - Y tá, chân của tôi rất lạnh, có thể cho tôi một cái bình nước nóng được không?

  • volume volume

    - 可乐 kělè zài 冰箱 bīngxiāng 冷藏 lěngcáng

    - Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 天气 tiānqì 多么 duōme lěng dōu

    - Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.

  • volume volume

    - yǒu 看见 kànjiàn 冷藏箱 lěngcángxiāng ma

    - Bạn đã thấy máy làm mát ở đâu chưa?

  • volume volume

    - 这瓶 zhèpíng 果汁 guǒzhī yào 冷藏 lěngcáng hòu zài

    - Chai nước ép này cần làm lạnh trước khi uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin: Lěng
    • Âm hán việt: Lãnh
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOII (戈一人戈戈)
    • Bảng mã:U+51B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMVN (廿廿一女弓)
    • Bảng mã:U+74F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao