Đọc nhanh: 靴底鱼 (ngoa để ngư). Ý nghĩa là: thờn bơn.
靴底鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thờn bơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靴底鱼
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
靴›
鱼›