Đọc nhanh: 生食 (sinh thực). Ý nghĩa là: ăn sống. Ví dụ : - 生食会拉肚子。 thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.
生食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn sống
- 生食 会 拉肚子
- thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生食
- 忌食 生冷
- kiêng ăn đồ sống và nguội.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 医生 建议 他 节食
- Bác sĩ khuyên anh ấy ăn kiêng.
- 布衣蔬食 ( 形容 生活 俭补 )
- cơm rau áo vải (sống giản dị)
- 最近 抽查 了 一些 伙食 单位 , 卫生 工作 都 做 得 很 好
- gần đây có kiểm tra thí điểm một số bếp ăn, công tác vệ sinh đều làm rất tốt.
- 医生 建议 我 改善 饮食习惯
- Bác sĩ khuyên tôi cải thiện thói quen ăn uống.
- 学校 发放 了 食品 给 贫困学生
- Trường học phát thực phẩm cho học sinh nghèo.
- 他 过 着 玉食锦衣 的 生活
- Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
食›