生食 shēngshí
volume volume

Từ hán việt: 【sinh thực】

Đọc nhanh: 生食 (sinh thực). Ý nghĩa là: ăn sống. Ví dụ : - 生食会拉肚子。 thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.

Ý Nghĩa của "生食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn sống

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生食 shēngshí huì 拉肚子 lādǔzi

    - thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生食

  • volume volume

    - 忌食 jìshí 生冷 shēnglěng

    - kiêng ăn đồ sống và nguội.

  • volume volume

    - 广播公司 guǎngbōgōngsī 尤其 yóuqí 希望 xīwàng néng 吸引 xīyǐn 家用 jiāyòng 洗涤 xǐdí 用品 yòngpǐn 食品 shípǐn 洗漱 xǐshù 用品 yòngpǐn 生产商 shēngchǎnshāng

    - Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 节食 jiéshí

    - Bác sĩ khuyên anh ấy ăn kiêng.

  • volume volume

    - 布衣蔬食 bùyīshūshí 形容 xíngróng 生活 shēnghuó 俭补 jiǎnbǔ

    - cơm rau áo vải (sống giản dị)

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 抽查 chōuchá le 一些 yīxiē 伙食 huǒshí 单位 dānwèi 卫生 wèishēng 工作 gōngzuò dōu zuò hěn hǎo

    - gần đây có kiểm tra thí điểm một số bếp ăn, công tác vệ sinh đều làm rất tốt.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 改善 gǎishàn 饮食习惯 yǐnshíxíguàn

    - Bác sĩ khuyên tôi cải thiện thói quen ăn uống.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 发放 fāfàng le 食品 shípǐn gěi 贫困学生 pínkùnxuésheng

    - Trường học phát thực phẩm cho học sinh nghèo.

  • volume volume

    - guò zhe 玉食锦衣 yùshíjǐnyī de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao