Đọc nhanh: 面粉制丸子 (diện phấn chế hoàn tử). Ý nghĩa là: Bánh bao làm từ bột mỳ.
面粉制丸子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh bao làm từ bột mỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面粉制丸子
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 他 制造 了 令人不安 的 局面
- Anh ấy gây nên một tình huống đáng lo ngại.
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 他 抓住 我 的 领子 把 我 拉倒 他 面前
- Anh ta nắm lấy cổ áo tôi và kéo tôi ngã xuống trước mặt anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丸›
制›
子›
粉›
面›