Đọc nhanh: 靡靡之音 (mĩ mĩ chi âm). Ý nghĩa là: tà âm; nhạc đồi trụy; điệu nhạc đồi trụy. Ví dụ : - 现在有些酒吧尽放靡靡之音,真叫人讨厌。 Bây giờ một số quán bar bật nhạc lả lướt, thực sự rất đáng ghét.
靡靡之音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tà âm; nhạc đồi trụy; điệu nhạc đồi trụy
颓废﹑色情﹑低级趣味的音乐
- 现在 有些 酒吧 尽放 靡靡之音 真叫人 讨厌
- Bây giờ một số quán bar bật nhạc lả lướt, thực sự rất đáng ghét.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靡靡之音
- 神志 委靡
- tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.
- 风靡
- gió thổi giạt xuống.
- 靡靡之音
- âm thanh lã lướt.
- 天下 靡然 从 之
- thiên hạ đều theo.
- 他 懒得 萎靡不振 , 因此 早就 未老先衰 了
- Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.
- 六吕是 中国 古代 的 音律 之一
- Lục lữ là một trong những âm luật cổ đại của Trung Quốc.
- 街舞 音乐 风靡 世界各地
- Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.
- 现在 有些 酒吧 尽放 靡靡之音 真叫人 讨厌
- Bây giờ một số quán bar bật nhạc lả lướt, thực sự rất đáng ghét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
靡›
音›