Đọc nhanh: 浴室磅秤 (dục thất bảng xứng). Ý nghĩa là: Cân phòng tắm.
浴室磅秤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cân phòng tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴室磅秤
- 磅秤 的 底座
- cái bàn cân
- 浴室 地垫 需要 清洗
- Thảm lót sàn phòng tắm cần được giặt.
- 你们 有 桑拿浴 室 吗 ?
- Các cậu có phòng tắm hơi không?
- 浴室 有 一个 窗户
- Phòng tắm có một cái cửa sổ.
- 他 在 浴室 里 洗澡
- Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.
- 她 在 浴室 里 洗手 呢
- Cô ấy đang rửa tay trong phòng tắm.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 你好 , 我 浴室 的 水管 正在 漏水
- Xin chào, đường ống nước phòng tắm của tôi bị rò rỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
浴›
磅›
秤›