Đọc nhanh: 浴室凳子 (dục thất đắng tử). Ý nghĩa là: Ghế trong phòng tắm.
浴室凳子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghế trong phòng tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浴室凳子
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 女浴室 里 有 很多 镜子
- Phòng tắm nữ có rất nhiều gương.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 你们 有 桑拿浴 室 吗 ?
- Các cậu có phòng tắm hơi không?
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 他 在 浴室 里 洗澡
- Anh ấy đang tắm trong phòng tắm.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凳›
子›
室›
浴›