Đọc nhanh: 含钙泥灰土 (hàm cái nê hôi thổ). Ý nghĩa là: Đá mác nơ chứa vôi; Đá vôi.
含钙泥灰土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá mác nơ chứa vôi; Đá vôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含钙泥灰土
- 我 喜欢 吃 土豆泥
- Tôi thích ăn khoai tây nghiền.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 把 泥土 填满 花盆 的 缝隙
- Đổ đầy đất vào các khe hở của chậu hoa.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Di chuyển các cây giống trẻ vào đất chứa mục vàng.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 土壤 中 的 水分 含量 很 高
- Hàm lượng độ ẩm trong đất rất cao.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
土›
泥›
灰›
钙›