Đọc nhanh: 非金属铺路块料 (phi kim thuộc phô lộ khối liệu). Ý nghĩa là: Khối lát; không bằng kim loại.
非金属铺路块料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khối lát; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属铺路块料
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 他 在 路边 开 了 一家 店铺
- Anh ấy mở một cửa hàng ven đường.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 这块 金属 被 冲压 了
- Miếng kim loại này bị dập khuôn rồi.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 这块 布料 非常 致密
- Miếng vải này rất dày dặn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
属›
料›
路›
金›
铺›
非›