Đọc nhanh: 非金属或非塑料排水阱 (phi kim thuộc hoặc phi tố liệu bài thuỷ tịnh). Ý nghĩa là: Nắp thoát nước (van); không bằng kim loại hoặc chất dẻo.
非金属或非塑料排水阱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nắp thoát nước (van); không bằng kim loại hoặc chất dẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属或非塑料排水阱
- 他 的 安排 非常 周到
- Sắp xếp của anh ấy rất chu đáo.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 她 的 文化 水平 非常 高
- Trình độ học vấn của cô ấy rất cao.
- 他 对 金钱 非常 贪婪
- Anh ta rất tham lam tiền bạc.
- 她 喷 的 香水 非常 浓郁
- Nước hoa cô ấy xịt có mùi rất nồng nàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
属›
或›
排›
料›
水›
金›
阱›
非›