Đọc nhanh: 非金属耐火建筑材料 (phi kim thuộc nại hoả kiến trúc tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu chịu lửa không bằng kim loại dùng cho xây dựng.
非金属耐火建筑材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu chịu lửa không bằng kim loại dùng cho xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属耐火建筑材料
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 工地 有 很多 建筑材料
- Công trường có rất nhiều vật liệu xây dựng.
- 这家 工厂 生产 耐火材料
- Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.
- 这种 金属材料 很 耐用
- Vật liệu kim loại này rất bền.
- 这种 材料 适用 于 建筑
- Loại vật liệu này thích hợp cho xây dựng.
- 我 爸爸 在 采购 建筑材料
- Bố tôi đang mua vật liệu xây dựng.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
建›
料›
材›
火›
筑›
耐›
金›
非›