Đọc nhanh: 非金属广告栏 (phi kim thuộc quảng cáo lan). Ý nghĩa là: Cột để dán quảng cáo; không bằng kim loại Cột quảng cáo; không bằng kim loại.
非金属广告栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cột để dán quảng cáo; không bằng kim loại Cột quảng cáo; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属广告栏
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 这个 电视广告 非常 吸引 人
- Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 街头 有块 广告栏
- Ở đầu đường có một bảng quảng cáo.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 这 条 广告 非常 醒目
- Quảng cáo này rất nổi bật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
属›
广›
栏›
金›
非›