广告栏 guǎnggào lán
volume volume

Từ hán việt: 【quảng cáo lan】

Đọc nhanh: 广告栏 (quảng cáo lan). Ý nghĩa là: Mục (cột) quảng cáo; cột quảng cáo.

Ý Nghĩa của "广告栏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Quảng Cáo Marketing

广告栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mục (cột) quảng cáo; cột quảng cáo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告栏

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào zhàn le 一栏 yīlán

    - Quảng cáo chiếm một mục.

  • volume volume

    - 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 相符 xiāngfú

    - Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.

  • volume volume

    - 发布 fābù 一个系列 yígèxìliè de 广告 guǎnggào

    - Cô ấy đã phát hành một loạt quảng cáo.

  • volume volume

    - 街头 jiētóu 有块 yǒukuài 广告栏 guǎnggàolán

    - Ở đầu đường có một bảng quảng cáo.

  • volume volume

    - 星期日 xīngqīrì 报有 bàoyǒu 很多 hěnduō 广告 guǎnggào 许多 xǔduō 栏目 lánmù

    - Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 运用 yùnyòng 广告 guǎnggào 吸引 xīyǐn 顾客 gùkè

    - Công ty sử dụng quảng cáo để thu hút khách hàng.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 通过 tōngguò 广告 guǎnggào 获取 huòqǔ 客户 kèhù

    - Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 广告 guǎnggào 自己 zìjǐ de 品牌 pǐnpái

    - Họ nỗ lực để quảng cáo thương hiệu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán , Liàn
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMM (木廿一一)
    • Bảng mã:U+680F
    • Tần suất sử dụng:Cao