Đọc nhanh: 人事广告栏 (nhân sự quảng cáo lan). Ý nghĩa là: Mục quảng cáo nhân sự.
人事广告栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mục quảng cáo nhân sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人事广告栏
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 广告 被 那个 人 揭 走 了
- Quảng cáo đã bị người đó gỡ đi.
- 这件 事情 不可告人
- Vấn đề này không thể tiết lộ.
- 如果 广告 没 人 点击 , 广告主 岂 不是 亏死 了
- Nếu không có ai nhấp quảng cáo, chẳng phải nhà quảng cáo sẽ lỗ sao?
- 广告 中 的话 可能 惑 人们
- Những lời trong quảng cáo có thể lừa dối mọi người.
- 街头 有块 广告栏
- Ở đầu đường có một bảng quảng cáo.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
人›
告›
广›
栏›