人事广告栏 rénshì guǎnggào lán
volume volume

Từ hán việt: 【nhân sự quảng cáo lan】

Đọc nhanh: 人事广告栏 (nhân sự quảng cáo lan). Ý nghĩa là: Mục quảng cáo nhân sự.

Ý Nghĩa của "人事广告栏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Quảng Cáo Marketing

人事广告栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mục quảng cáo nhân sự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人事广告栏

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào zhàn le 一栏 yīlán

    - Quảng cáo chiếm một mục.

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào bèi 那个 nàgè rén jiē zǒu le

    - Quảng cáo đã bị người đó gỡ đi.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing 不可告人 bùkěgàorén

    - Vấn đề này không thể tiết lộ.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 广告 guǎnggào méi rén 点击 diǎnjī 广告主 guǎnggàozhǔ 不是 búshì 亏死 kuīsǐ le

    - Nếu không có ai nhấp quảng cáo, chẳng phải nhà quảng cáo sẽ lỗ sao?

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào zhōng 的话 dehuà 可能 kěnéng huò 人们 rénmen

    - Những lời trong quảng cáo có thể lừa dối mọi người.

  • volume volume

    - 街头 jiētóu 有块 yǒukuài 广告栏 guǎnggàolán

    - Ở đầu đường có một bảng quảng cáo.

  • volume volume

    - 星期日 xīngqīrì 报有 bàoyǒu 很多 hěnduō 广告 guǎnggào 许多 xǔduō 栏目 lánmù

    - Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.

  • volume volume

    - yòng 片花 piànhuā wèi 引人注目 yǐnrénzhùmù shì 广告 guǎnggào de 一种 yīzhǒng 方式 fāngshì

    - Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán , Liàn
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTMM (木廿一一)
    • Bảng mã:U+680F
    • Tần suất sử dụng:Cao