Đọc nhanh: 金属广告栏 (kim thuộc quảng cáo lan). Ý nghĩa là: Cột để dán quảng cáo bằng kim loại; Cột quảng cáo bằng kim loại.
金属广告栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cột để dán quảng cáo bằng kim loại; Cột quảng cáo bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属广告栏
- 他们 把 这个 消息 电告 她 的 家属
- Họ đã điện báo tin này cho gia đình cô.
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 不要 天天 贴 广告
- Đừng ngày nào cũng dán quảng cáo.
- 街头 有块 广告栏
- Ở đầu đường có một bảng quảng cáo.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
属›
广›
栏›
金›