Đọc nhanh: 讣告栏 (phó cáo lan). Ý nghĩa là: Mục cáo phó.
讣告栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mục cáo phó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讣告栏
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 事故 的 报告 已经 提交
- Báo cáo về tai nạn đã được nộp.
- 讣闻 死亡 后 发表 的 通告 , 有时 附有 死者 简要 传记
- Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.
- 书评 栏
- phần gạch phân chia lời bình sách.
- 街头 有块 广告栏
- Ở đầu đường có một bảng quảng cáo.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
栏›
讣›