Đọc nhanh: 非营业收益 (phi doanh nghiệp thu ích). Ý nghĩa là: doanh thu tài chính.
非营业收益 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. doanh thu tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非营业收益
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 今年 的 收成 非常 好
- Năm nay, thu hoạch rất tốt.
- 他 为 公益事业 不 讲 报酬
- Anh ấy vì việc công ích không cần báo đáp.
- 这次 投资 的 收益 非常 可观
- Lợi nhuận từ lần đầu tư này rất đáng kể.
- 他 经营 制造业 已有 十年 了
- Anh ấy đã kinh doanh trong ngành sản xuất mười năm.
- 他 的 商业 信誉 非常 诚信
- Danh tiếng kinh doanh của anh ấy rất uy tín.
- 他 的 业绩 非常 优秀
- Thành tích của anh ấy rất xuất sắc.
- 今天 老师 收 作业 , 你 写 完 了 吗 ?
- Hôm nay cô giáo thu bài tập về nhà của bạn, bạn đã làm xong chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
收›
益›
营›
非›