Đọc nhanh: 非纸制花盆套 (phi chỉ chế hoa bồn sáo). Ý nghĩa là: Tấm phủ chậu hoa; không bằng giấy; Tấm phủ không bằng giấy dùng cho chậu hoa.
非纸制花盆套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm phủ chậu hoa; không bằng giấy; Tấm phủ không bằng giấy dùng cho chậu hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非纸制花盆套
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 她 生得 花容月貌 , 奕 美 非凡
- Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 公馆 的 花园 非常 美丽
- Vườn trong dinh thự rất đẹp.
- 他 要是 考上 博士 , 除非 铁树开花
- Anh ta mà đỗ tiến sĩ á, trừ khi cây vạn tuế nở hoa.
- 二房 的 花园 非常 漂亮
- Vườn hoa của vợ hai rất đẹp.
- 婚 车上 装满 了 鲜花 和 丝带 , 非常 漂亮
- Xe cưới được trang trí đầy hoa tươi và ruy băng, rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
套›
盆›
纸›
花›
非›