Đọc nhanh: 非纸制围涎 (phi chỉ chế vi diện). Ý nghĩa là: Yếm dãi không bằng giấy.
非纸制围涎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yếm dãi không bằng giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非纸制围涎
- 琉璃 制品 非常 精美
- Các sản phẩm từ lưu ly rất tinh xảo.
- 竹子 可以 用来 制作 纸张
- Tre có thể dùng để làm giấy.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 讨论 围绕 策略 制定 进行 了
- Thảo luận xoay quanh việc lập chiến lược.
- 这个 问题 的 范围 非常 广大
- Phạm vi của vấn đề này rất rộng.
- 这 只 手表 制作 得 非常 精密
- Chiếc đồng hồ này được chế tạo hết sức tỉ mỉ.
- 我们 需要 限制 活动 范围
- Chúng ta cần hạn chế phạm vi hoạt động.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
围›
涎›
纸›
非›