Đọc nhanh: 自然花制花环 (tự nhiên hoa chế hoa hoàn). Ý nghĩa là: Vòng hoa tươi.
自然花制花环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng hoa tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然花制花环
- 他 戴 着 花环
- Cô ấy đeo vòng hoa.
- 你 那 只 狗 竟然 把 我 的 水仙花 全给 扒 出来 了
- Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.
- 他 对 她 花痴 得 不可自拔
- Anh ấy mê mẩn cô ấy đến mức không thể thoát ra.
- 她 偶尔 会 买 一束花 给 自己
- Thỉnh thoảng cô ấy mua cho mình một bó hoa.
- 开花结果 是 自然规律
- Ra hoa kết quả là quy luật tự nhiên.
- 花朵 的 色彩 很 自然
- Hoa có màu sắc tự nhiên.
- 夏天 五颜六色 的 花朵 收起 灿烂 的 笑容 , 静静地 孕育 着 自己 的 种子
- Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.
- 她 用 棉花 填充 了 自制 的 枕头
- Cô ấy dùng bông để nhồi chiếc gối tự làm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
然›
环›
自›
花›