Đọc nhanh: 制花边机 (chế hoa biên cơ). Ý nghĩa là: máy làm ren; máy làm đăng ten.
制花边机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy làm ren; máy làm đăng ten
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制花边机
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
- 他 在 衣服 上 镶 了 蕾丝 花边
- Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.
- 临 机制 胜
- nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 员边 花朵 正 盛开
- Những bông hoa xung quanh đang nở rộ.
- 不要 践到 路边 的 花朵
- Đừng giẫm lên hoa ven đường.
- 外边 有 很多 漂亮 的 花
- Bên ngoài có nhiều hoa đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
机›
花›
边›