Đọc nhanh: 扳牙套丝器 (ban nha sáo ty khí). Ý nghĩa là: dao cắt ren (dụng cụ cầm tay); Bàn tiện ren (dụng cụ cầm tay).
扳牙套丝器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao cắt ren (dụng cụ cầm tay); Bàn tiện ren (dụng cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳牙套丝器
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 这套 瓷器 很 古雅
- bộ đồ sứ này rất tao nhã.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 这些 瓷器 是 整套 的 , 不要 拆散 了
- Những đồ sứ này thành bộ, đừng tách lẻ ra.
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
器›
套›
扳›
牙›