Đọc nhanh: 顺昌县 (thuận xương huyện). Ý nghĩa là: Quận Shunchang ở Nam Bình 南平 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Shunchang ở Nam Bình 南平 , Phúc Kiến
Shunchang county in Nanping 南平 [Nán píng], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺昌县
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 事情 进行 得 很 顺畅
- Mọi việc diễn ra rất suôn sẻ.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 今天 的 谈判 一路顺风
- Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 今天 球一上 手 就 打 得 很 顺利
- hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
昌›
顺›