Đọc nhanh: 非欧几何 (phi âu kỉ hà). Ý nghĩa là: hình học phi Euclide.
非欧几何 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình học phi Euclide
non-Euclidean geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非欧几何
- 欧洲 的 景色 非常 美丽
- Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
- 解析 几何
- hình học giải tích
- 何必 非 等 我 , 你 就 不许 自己 去 吗
- sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao?
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 茶几 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của bàn trà rất hiện đại.
- 非 名校 出身 , 如何 咸鱼翻身 ?
- Không xuất phát từ trường danh tiếng, làm sao chuyển mình nổi?
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
欧›
非›